Khi đi du lịch hay công tác, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng, mẫu câu, và hội thoại giao tiếp tại sân bay bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Điều này giúp du khách hoặc nhân viên sân bay dễ dàng kết nối, giải quyết vấn đề một cách thuận lợi, tạo cơ hội cho một trải nghiệm tốt hơn. Học từ vựng, mẫu câu và hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại sân bay để tự tin khi đi du lịch hoặc công tác, gặp phải các tình huống giao tiếp cơ bản.

Từ vựng cần thiết khi gặp tình huống giao tiếp tại sân bay bằng tiếng Anh

Việc biết và sử dụng các từ vựng cơ bản như “passport”, “boarding pass”, “gate”, “customs”, “luggage”, “arrival”, “departure” là rất quan trọng khi giao tiếp tại sân bay. Đây là những từ vựng mà bạn sẽ sử dụng hàng ngày khi di chuyển và làm thủ tục tại sân bay.

Lắp đặt âm thanh thông báo giá rẻ, loa thông báo hay 2023

Một số từ vựng quan trọng khi gặp tình huống giao tiếp tại sân bay:

  • Airfare /ˈeə.feər/ (n): Vé máy bay
  • Airline /ˈeə.laɪn/ (n): Hãng hàng không
  • Airplane /ˈeə.pleɪn/ (n): Máy bay
  • Aisle seat /aɪl ˌsiːt/ (n): Ghế ở lối đi
  • Arrival /əˈraɪ.vəl/ (n): Đến, hạ cánh
  • Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý
  • Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ (n): Hành lý miễn cước
  • Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/ (n): Băng chuyền hành lý
  • Baggage receipt /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/ (n): Nơi nhận hành lý
  • Boarding /ˈbɔː.dɪŋ/ (n): Lên máy bay
  • Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (n): Thẻ lên máy bay
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/ (n): Khoang hành khách
  • Canceled /ˈkænsəld/ (adj): Bị hủy
  • Captain /ˈkæp.tɪn/ (n): Cơ trưởng
  • Carry-on baggage /ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý xách tay
  • Charter flight /ˈtʃɑːr.tər flaɪt/ (n): Chuyến bay thuê bao
  • Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ (v): Làm thủ tục trước khi lên máy bay
  • Checked baggage /ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý ký gửi
  • Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ (n): Buồng lái
  • Concourse /ˈkɒŋkɔːrs/ (n): Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách
  • Connecting flight /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ (n): Chuyến bay nối chuyến
  • Customs /ˈkʌs·təmz/ (n): Hải quan
  • Delayed /dɪˈleɪd/ (adj): Bị trễ
  • Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n) : Khởi hành
  • Departure lounge /dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/ (n): Phòng chờ
  • Direct flight /daɪˈrekt flaɪt/ (n): Chuyến bay thẳng
  • Domestic /dəˈmɛstɪk/ (adj): Nội địa
  • Duty-free /ˈduː.tiː friː/ (adj): Miễn thuế
  • Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ (n): Hạng phổ thông
  • Excess baggage /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý vượt quá mức cho phép
  • Final call /ˈfaɪnəl kɔːl/ (n): Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay
  • First class /fɜːrst klɑːs/ (n): Hạng nhất
  • Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay
  • Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không
  • Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/ (n): Hành khách thường xuyên
  • Gate /ɡeɪt/ (n): Cổng
  • Ground crew /ɡraʊnd kruː/ (n): Đội ngũ nhân viên mặt đất
  • Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Cửa khẩu di trú
  • In-flight /ˈɪnˌflaɪt/ (adj): Trên chuyến bay
  • Inbound /ˈɪnˌbaʊnd/ (adj): Đến (máy bay)
  • International /ˌɪntərˈnæʃənəl/ (adj): Quốc tế
  • Itinerary /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ (n): Lịch trình
  • Jet lag /ˈdʒɛt ˌlæɡ/ (n): Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
  • Layover /ˈleɪˌoʊ.vɚ/ (n): Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp
  • Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế đồ lỏng
  • Long-haul /ˈlɒŋˌhɔːl/ (adj): Chuyến bay dài
  • Luggage tag /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ (n): Thẻ hành lý
  • Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/ (n): Chuyến bay không dừng
  • On-time /ɒn taɪm/ (adj): Đúng giờ
  • Outbound /ˈaʊtˌbaʊnd/ (adj): Đi (máy bay)
  • Overhead bin /ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/ (n): Ngăn để hành lý trên máy bay
  • Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
  • Round-trip /ˈraʊndˌtrɪp/ (n): Chuyến đi và về
  • Runway /ˈrʌn.weɪ/ (n): Đường băng
  • Seat /siːt/ (n): Chỗ ngồi
  • Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Dây an toàn
  • Security check /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ (v): Kiểm tra an ninh
  • Standby /ˈstændˌbaɪ/ (n): Chế độ chờ
  • Taxiway /ˈtæk.si.weɪ/ (n): Đường lăn
  • Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): Nhà ga
  • Tray table /treɪ ˈteɪ.bəl/ (n): Bàn khay
  • Turbulence /ˈtɜːr.bjə.ləns/ (n): Tình trạng rung lắc trên máy bay
  • Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ (n): Chỗ ngồi bên cửa sổ

Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay

  • Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)
  • I’d like to check-in for my flight. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay của mình.)
  • What is the gate number for my flight? (Số cổng chuyến bay của tôi là gì?)
  • Can you provide information about connecting flights? (Bạn có thể cung cấp thông tin về chuyến bay nối chuyến không?)
  • What time does the flight board? (Mấy giờ máy bay cất cánh?)
  • How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá giới hạn là bao nhiêu?)
  • What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?)
  • Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?)
  • Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?)
  • Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?)
  • Can I have a receipt for my checked baggage? (Tôi có thể lấy hóa đơn cho hành lý ký gửi của mình không?)

Các mẫu câu phổ biến khi tương tác tại sân bay bằng tiếng Anh

Việc nắm vững một số mẫu câu phổ biến như “Where is the baggage claim?” (Khu vực lấy hành lý ở đâu?), “Could you help me with my bags?” (Bạn có thể giúp tôi với hành lý không?), “What time is my flight?” (Chuyến bay của tôi vào lúc mấy giờ?) sẽ giúp tương tác nhanh chóng và dễ dàng tại sân bay.

Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay

  • Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag? (Bạn có bất kỳ chất lỏng, gel hay bình xịt trong hành lý xách tay của mình không?)
  • Are you carrying any sharp objects or weapons? (Bạn có mang theo bất kỳ vật gì sắc nhọn hay vũ khí không?)
  • Are you carrying any edible items, including fruits, vegetables or snacks? (Bạn có mang theo bất kỳ mật hàng ăn được không, bao gồm trái cây, rau củ quả hay đồ ăn nhẹ?)
  • Do you have any undeclared goods or items to declare? (Bạn có bất kỳ hàng hóa hay mặt hàng nào chưa được khai báo cần khai báo không?)
  • Did you receive any gifts or packages from someone you don’t know? (Bạn có nhận được bất kỳ món quà hoặc gói hàng nào từ một người mà bạn không biết hay không?)
  • Can you please show me your boarding pass and identification? (Bạn có thể vui lòng cho tôi xem thẻ máy bay và giấy tờ tùy thân của bạn không?)
  • Are you aware of the emergency procedures and safety instructions on the aircraft? (Bạn có biết các quy trình khẩn cấp hoặc hướng dẫn an toàn trên máy bay chưa?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi nhập cảnh

  • I am here for a short visit. Is there a visa on arrival option available? (Tôi đến đây trong một chuyến thăm ngắn ngày. Có lựa chọn cấp thị thực khi đến không?)
  • Could you please guide me to the currency exchange counter? (Bạn có thể vui lòng hướng dẫn tôi đến quầy đổi tiền được không?)
  • Excuse me, I seem to have misplaced my luggage. Is there a lost and found office? (Xin lỗi, hình như tôi bị thất lạc hành lý. Có văn phòng thất lạc và tìm đồ hay không?)
  • Are there any information desks where I can inquire about local attractions and services? (Có quầy thông tin nào để tôi có thể hỏi về các điểm tham quan và dịch vụ tại địa phương không?)
  • Is there a duty-free shop where I can purchase some souvenirs? (Có cửa hàng nào miễn thuế mà tôi có thể mua quà lưu niệm hay không?)
  • I have a connecting flight. Where can I find the transfer desk? (Tôi có một chuyến bay chuyển tiếp. Tôi có thể tìm quầy chuyển tiếp ở đâu?)
  • Is there a lounge available for passengers during layovers? (Có phòng chờ cho hành khách trong thời gian quá cảnh không?)
  • Excuse me, are there any restaurants nearby? (Xin lỗi, có nhà hàng nào ở gần đây không?)
  • Thank you for your assistance. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh

  • Excuse me, where can I find the transit area for connecting flights? (Xin lỗi, tôi có thể tìm khu vực quá cảnh cho các chuyến bay chuyển tiếp ở đâu?)
  • Excuse me, is there a designated area where I can store my luggage during my layover? (Xin lỗi, có khu vực dành riêng để tôi có thể gửi hành lý trong thời gian quá cảnh không?)
  • Can you guide me to the transit security checkpoint for passengers who have already cleared immigration? (Bạn có thể hướng dẫn tôi đến điểm kiểm tra an ninh quá cảnh dành cho những hành khách đã làm thủ tục nhập cảnh được không?)
  • Could you please provide me with a map of the airport showing the locations of the facilities in the transit area? (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi bản đồ sân bay cho thấy vị trí của các cơ sở trong khu vực quá cảnh không?)
  • I have a layover here. Could you please direct me to the transfer desk? (Tôi có một công việc tạm dừng ở đây. Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi đến bàn chuyển giao được không?)
  • Is there a separate security screening for passengers in transit? (Có kiểm tra an ninh riêng cho hành khách quá cảnh không?)
  • Could you let me know if my checked baggage will be automatically transferred to my final destination? (Bạn có thể cho tôi biết liệu hành lý ký gửi của tôi có được tự động chuyển đến điểm đến cuối cùng của tôi không?)
  • Do I need to go through immigration during my layover? (Tôi có cần làm thủ tục nhập cảnh trong thời gian quá cảnh không?)
  • Are there any lounges or seating areas for transit passengers? (Có phòng chờ hoặc khu vực tiếp khách nào dành cho hành khách quá cảnh không?)
  • Can you provide me with an update on the status of my connecting flight? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin cập nhật về tình trạng chuyến bay chuyển tiếp của tôi không?)
  • Could you please let me know if there are any additional security procedures or requirements for transit passengers? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết nếu có bất kỳ thủ tục hoặc yêu cầu an ninh bổ sung nào đối với hành khách quá cảnh được không?)
  • Can you assist me with rebooking my flight if I miss my connection? (Bạn có thể hỗ trợ tôi đặt lại chuyến bay nếu tôi lỡ nối chuyến không?)
  • Is there a quiet area or relaxation zone where I can rest during a long layover? (Có khu vực yên tĩnh hoặc khu vực thư giãn nào để tôi có thể nghỉ ngơi trong thời gian quá cảnh dài không?)

Thực hành hội thoại giao tiếp tại sân bay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh

Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tại sân bay bằng tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các đối tác, người thân hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại để luyện tập hội thoại giao tiếp. Hãy tham gia các tình huống giả lập để rèn luyện phản xạ và tự tin trong giao tiếp.

Hy vọng qua những câu giao tiếp trên, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp thực tế tại các sân bay hoặc giao tiếp trơn tru về chủ đề này. Đừng quên liên hệ với chúng tôi để được cung cấp các thông tin bổ ích và tìm hiểu các khóa học phù hợp cùng đội ngũ chuyên viên tư vấn của NGG nhé.

Tư vấn cùng Nguyễn Gia Global (NGG)

Hãy liên hệ với NGG nếu bạn đang cần biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ theo:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Facebook 0916.161.083 Tải tài liệu