Thang điểm IELTS 4 kỹ năng

Thang điểm IELTS có tổng cộng 9 mức điểm, trong đó điểm 1.0 là thấp nhất đến điểm 9.0 cao nhất. Mỗi mức điểm phản ánh một trình độ tiếng Anh nhất định. Ví dụ, band 7.0 cho thấy thí sinh có khả năng tiếng Anh khá tốt.

Bài thi IELTS tính điểm riêng cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng sẽ có cách tính điểm khác nhau. Điểm của mỗi kỹ năng phụ thuộc vào số câu trả lời đúng trong phần thi đó. Số câu trả lời đúng sau đó được quy đổi thành thang điểm IELTS theo một bảng quy đổi riêng.

IELTS Listening

Bài thi nghe IELTS có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng sẽ được cộng 1 điểm. Số điểm dựa trên câu trả lời đúng được quy đổi sang thang điểm IELTS Listening từ 0-9 (điểm có thể là tròn hoặc nửa điểm).

Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng cho cả 2 hình thức IELTS Academic & IELTS General Training.

Số câu đúng Band điểm IELTS Listening
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
33-34 7.5
30-32 7.0
27-29 6.5
23-26 6.0
20-22 5.5
16-19 5.0
13-15 4.5
10-12 4.0
7-9 3.5
5-6 3.0
3-4 2.5

IELTS Reading

Cũng giống như phần thi Listening, bài thi IELTS Reading cũng có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được tính là 1 điểm. Số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 0-9 (điểm có thể là tròn hoặc nửa điểm).

Trong bài thi Reading có hai phần Academic Reading và General Training Reading. Hai phần này sẽ khác nhau khi tính điểm. Phần Academic (học thuật) có thể chứa từ vựng khó và văn phong phức tạp hơn General (tổng quát). Khi làm bài, bạn phải trả lời đúng số lượng câu hỏi phần học thuật nhiều hơn bài kiểm tra tổng quát.

Dưới đây là số điểm trung bình mà người thi IELTS có thể đạt được ở các cấp độ khác nhau của thang điểm IELTS trong phần Academic Reading và General Training Reading.

Band điểm IELTS Số câu đúng (Reading Academic) Số câu đúng (Reading General)
9.0 39-40 40
8.5 37-38 39
8.0 35-36 38
7.5 33-34 36-37
7.0 30-32 34-35
6.5 27-29 32-33
6.0 23-26 30-31
5.5 20-22 27-29
5.0 16-19 23-26
4.5 13-15 19-22
4.0 10-12 15-18
3.5 7-9 12-14
3.0 5-6 8-11
2.5 3-4 5-7

IELTS Writing

Cách tính điểm kỹ năng IELTS Writing sẽ được chia ra làm task 1 và task 2, giám khảo dựa vào 4 tiêu chí sau:

a. Task response hay Task achievement (trọng tâm bài viết): Tiêu chí này đánh giá khả năng trả lời chính xác trọng tâm câu hỏi, đi theo đúng chủ đề của bài viết.

b. Coherence & Cohesion (sự gắn kết và mạch lạc): Tiêu chí đánh giá tính liên kết và mạch lạc giữa các câu và đoạn văn trong bài viết.

c. Lexical resource (vốn từ vựng): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác với chủ đề nhưng đủ đa dạng, sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa thành thạo.

d. Grammatical range & Accuracy (khả năng ngữ pháp): Tiêu chí này kiểm tra khả năng vận dụng ngữ pháp, độ rộng kiến thức ngữ pháp của người viết vào trong bài thi.

Mỗi tiêu chí trên sẽ được đánh giá trên thang điểm IELTS từ 0 đến 9, giám khảo sẽ tính trung bình tổng điểm của mỗi task. Task 2 được đánh giá về điểm cao hơn task 1.

IELTS Speaking

Kỹ năng Speaking được đánh giá qua một cuộc phỏng vấn cá nhân. Cách tính điểm phần thi Speaking ở cả dạng thi Academic và General là đồng nhất. Thời gian thi thường dao động từ 15-20 phút. Giám khảo sẽ đánh giá phần thể hiện của thí sinh dựa trên bốn tiêu chí sau:

a. Fluency and coherence (trôi chảy và mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá khả năng thể hiện của bạn, bao gồm việc nói lưu loát và kết nối các ý trong bài thi. Đồng thời, còn có yêu cầu duy trì độ dài phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi.

b. Lexical resource (khả năng dùng từ): Tiêu chí này đánh giá mức độ sử dụng từ vựng đa dạng, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, và sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.

c. Grammatical range and accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác, bao gồm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

d. Pronunciation (phát âm): Tiêu chí này đánh giá kỹ năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói, khả năng trình bày rõ ràng và dễ hiểu.

Band

Fluency and Coherence Pronunciation Lexical Resource Grammar

9.0

– Nói trôi chảy, ít có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh;
– Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hoàn toàn thích hợp;
– Phát triển các chủ đề nói đầy đủ.
– Phát âm rất dễ hiểu;
– Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói trong suốt quá trình thi;
– Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác và tinh tế.
– Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong mọi chủ đề;
– Sử dụng thành ngữ tự nhiên và chính xác.
– Sử dụng đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp;
– Tạo ra các cấu trúc chính xác và nhất quán.

8.0

– Nói trôi chảy, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti;
– Phát triển chủ đề nói mạch lạc và phù hợp.
– Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng giọng địa phương có ảnh hưởng đến sự truyền đạt thông tin;
– Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, chỉ đôi khi bị mất hoặc nuốt âm.
– Nguồn từ vựng rộng rãi được sử dụng linh hoạt, dễ dàng truyền đạt ý nghĩa;
– Sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến đan xen với thành ngữ một cách khéo léo, hiếm khi không chính xác;
– Biết paraphrase và sử dụng phù hợp với hoàn cảnh.
– Dùng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt;
– Đa số các câu nói không bị mắc lỗi hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống.
7.0 – Nói dài nhưng bài nói không có nhiều sự gắn kết;
– Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh;
– Có dùng một loạt các kết nối với tính linh hoạt.
– Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thỉnh thoảng vẫn mắc lỗi phát âm sai một số từ vựng. – Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề;
– Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến và dùng collocation;
– Paraphrase phù hợp.
– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp với tính linh hoạt;
– Đôi khi có mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không nhiều.
6.0 – Sẵn sàng nói những câu dài nhưng đôi khi mất đi sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh hoặc do dự;
– Sử dụng một loạt các từ nối nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp.
– Có sự kiểm soát trong cách phát âm;
– Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không được duy trì thường xuyên;
– Nói chung cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ và âm thanh riêng lẻ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói.
– Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp các chủ đề dài;
– Nhìn chung diễn giải thành công quan điểm của bản thân.
– Sử dụng đan xen cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp;
– Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng hiếm khi gây ra vấn đề về sự lý giải.
5.0 – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng lặp lại, tự điều chỉnh hoặc nói chậm để tiếp tục;
– Có thể sử dụng một vài từ nối nhất định;
– Giọng nói trôi chảy, đôi khi mới gặp phải vấn đề về lưu loát.
– Thường phát âm sai và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe;
– Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách linh hoạt.
– Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt còn hạn chế. – Lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý;
– Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây ra vấn đề diễn giải ý nghĩa.

Mỗi tiêu chí trên sẽ được đánh giá trên thang điểm IELTS từ 0 đến 9 và sau đó giám khảo sẽ tính trung bình tổng số điểm của bạn. Điểm này sẽ là kết quả cuối cùng của phần thi IELTS Speaking.

Điểm Overall dựa trên thang điểm IELTS

Điểm tổng cộng IELTS (Overall band score) được tính bằng trung bình cộng của các điểm từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) và được làm tròn đến band điểm gần nhất hoặc nửa điểm gần nhất. Dưới đây là cách tính điểm tổng cộng IELTS:

  • •Đầu tiên, bạn sẽ nhận được một điểm cho mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Điểm này sẽ được xác định theo band điểm từ 1 đến 9 cho mỗi kỹ năng.
  • •Sau đó, bạn sẽ tính trung bình của bốn điểm này bằng cách cộng chúng lại và chia cho 4. Ví dụ, nếu bạn đạt các band điểm sau cho từng kỹ năng: Listening 7, Reading 8, Writing 6, Speaking 7, bạn tính trung bình như sau: (7 + 8 + 6 + 7) : 4 = 7.
  • •Kết quả trung bình sẽ là điểm tổng cộng IELTS của bạn. Trong ví dụ trên, điểm tổng cộng sẽ là 7.

Điểm tổng cộng IELTS có thể được làm tròn đến band điểm gần nhất hoặc nửa điểm gần nhất. Ví dụ, nếu điểm trung bình là 6.25, thì điểm tổng cộng sẽ là 6.5. Nếu điểm trung bình là 6.75, thì điểm tổng cộng sẽ là 7.0.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn học sinh đánh giá chính xác kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên liên hệ với chúng tôi để được cung cấp các thông tin bổ ích và tìm hiểu các khóa học phù hợp cùng đội ngũ chuyên viên tư vấn của NGG nhé.

Tư vấn cùng Nguyễn Gia Global (NGG)

Hãy liên hệ với NGG nếu bạn đang cần biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ theo:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Facebook 0916.161.083 Tải tài liệu